Tham gia nhóm chia sẻ tài liệu: Tại đây
Xem thêm: Tại đây
Chọn một câu trả lời:
a. frighteningly
b. frightened Câu trả lời đúng
c. frighten
d. frightening
Chọn một câu trả lời:
a. attends
b. attended
c. had attended Câu trả lời đúng
d. has attended
Chọn một câu trả lời:
a. down Câu trả lời đúng
b. up
c. on
d. into
Chọn một câu trả lời:
a. has phoned
b. to phone
c. phoned Câu trả lời đúng
d. phone
Chọn một câu trả lời:
a. would ask
b. asked
c. will ask Câu trả lời đúng
d. ask
Chọn một câu trả lời:
a. of
b. in
c. up
d. to Câu trả lời đúng
Chọn một câu trả lời:
a. cousin
b. nephew Câu trả lời đúng
c. niece
d. brother
Chọn một câu trả lời:
a. as little money as he could Câu trả lời đúng
b. at least money as he could
c. most little money as he could
d. littlest money as he could
Chọn một câu trả lời:
a. short
b. rude Câu trả lời đúng
c. polite
d. crude
Chọn một câu trả lời:
a. did
b. have Câu trả lời đúng
c. do
d. are
Chọn một câu trả lời:
a. fortunately
b. fortune
c. fortunely
d. unfortunately Câu trả lời đúng
Chọn một câu trả lời:
a. wouldn’t
b. won’t
c. would
d. will Câu trả lời đúng
Chọn một câu trả lời:
a. walking slowly
b. to walking slow
c. slow walk
d. slowly a walk
Chọn một câu trả lời:
a. on
b. to
c. in
d. up Câu trả lời đúng
Chọn một câu trả lời:
a. for several weeks
b. for several weeks ago
c. since a long time Câu trả lời không đúng
d. since several weeks before
Chọn một câu trả lời:
a. after
b. before
c. as soon as Câu trả lời đúng
d. until
Chọn một câu trả lời:
a. cold Câu trả lời đúng
b. coldest
c. coldness
d. coldly
Chọn một câu trả lời:
a. for
b. in
c. of
d. at Câu trả lời đúng
Chọn một câu trả lời:
Chọn một câu trả lời:
a. nurse
b. flight attendant Câu trả lời đúng
c. waiter
d. pilot
Chọn một câu trả lời:
a. on/in
b. at/in
c. at/on Câu trả lời đúng
d. in/on
Chọn một câu trả lời:
a. rains
b. has rained
c. has been raining Câu trả lời đúng
d. rained
Chọn một câu trả lời:
a. was in Câu trả lời đúng
b. has been to
c. will be
d. has gone to
Chọn một câu trả lời:
a. forgot
b. brought
c. lost
d. missed
Chọn một câu trả lời:
a. have been seeing
b. had seen
c. am seeing
d. see
Chọn một câu trả lời:
a. paid
b. to pay
c. paying
d. pay Câu trả lời đúng
Chọn một câu trả lời:
a. to
b. in
c. for Câu trả lời đúng
d. with
Chọn một câu trả lời:
a. stands
b. standing Câu trả lời đúng
c. stood
d. stand
Chọn một câu trả lời:
a. will be
b. has been
c. am going to be Câu trả lời đúng
d. was
Chọn một câu trả lời:
a. tell
b. carry
c. give
d. keep Câu trả lời đúng
Chọn một câu trả lời:
a. must Câu trả lời đúng
b. can’t
c. would
d. might
Chọn một câu trả lời:
a. to forget someone
b. to help someone Câu trả lời đúng
c. to kill someone
d. to threaten someone
Chọn một câu trả lời:
a. amazed
b. amazing
c. amaze
d. amazement
“Really? I ____________him a ring.”
Chọn một câu trả lời:
a. will give Câu trả lời đúng
b. is giving
c. give
d. is going to give
Chọn một câu trả lời:
a. am going to
b. should
c. will Câu trả lời đúng
d. am
Chọn một câu trả lời:
a. tells Câu trả lời đúng
b. makes
c. gives
d. says
Chọn một câu trả lời:
a. nice weather so
b. such nice weather
c. too nice weather
d. so nice weather
Chọn một câu trả lời:
a. am having
b. am going to have
c. will have Câu trả lời đúng
d. have
Chọn một câu trả lời:
a. have been
b. are Câu trả lời đúng
c. were
d. is
Chọn một câu trả lời:
a. on
b. about
c. by Câu trả lời đúng
d. in
Chọn một câu trả lời:
a. of
b. about
c. at
d. in
Chọn một câu trả lời:
a. Will you cry?
b. Have you cried?
c. Do you cry?
d. Did you cry? Câu trả lời đúng
Chọn một câu trả lời:
a. story
b. word Câu trả lời đúng
c. sentence
d. phrase
Phản hồi
Đáp án đúng là: word
Vì: mẫu câu
Chọn một câu trả lời:
a. fit
b. fresh
c. fat Câu trả lời không đúng
d. fine